Các đoàn học sinh Việt Nam tại APIO Việt_Nam_tại_Olympic_Tin_học_Châu_Á_-_Thái_Bình_Dương

Chú thích: = Huy chương Vàng; = Huy chương Bạc; = Huy chương Đồng; KK = Khuyến khích (Bằng danh dự)

Chú ý: Bạn có thể sắp xếp nội dung theo các nhóm khi bấm vào ký hiệu ô vuông nhỏ ở tiêu đề các cột ở bảng dưới đây.

APIO (năm)Quốc gia

tổ chức

Tên thí sinhHọc sinh trườngGiải thưởngĐiểm sốHạngXếp hạng toàn đoàn

theo tổng điểm
(vị trí/số nước tham gia (tổng điểm))

2013SingaporeVũ Đình Quang ĐạtTrường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)HCV 140/30010/5004/21
Nguyễn Phan Quang MinhTrường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi (lớp 11)HCB 110/30019/500
Nguyễn Đức NamTrường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội - Amsterdam (lớp 12)HCĐ 94/30034/500
Thái Đình PhúcTrường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An (lớp 12)HCĐ 93/30041/500
Phạm Thái SơnTrường Trung học phổ thông Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội (lớp 11)HCĐ 75/30062/500
2014KazakhstanĐỗ Xuân ViệtTrường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)HCB 175/30023/6197/29
Đỗ Ngọc KhánhTrường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 11)HCB 173/30026/619
Nguyễn Việt DũngTrường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 11)HCB 151/30031/619
Nguyễn Phan Quang MinhTrường Trung học phổ thông Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương (lớp 12)HCB 147/30034/619
Ngô Hoàng Anh PhúcTrường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)HCB 123/30043/619
Trần Trọng ĐạtTrường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội - Amsterdam (lớp 12)HCB 123/30043/619
2015IndonesiaNguyễn Tiến Trung KiênTrường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)HCV 300/3001/5983/27
Nguyễn Việt DũngTrường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)HCV 300/3001/598
Phan Đức Nhật MinhTrường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 11)HCV 300/3001/598
Đỗ Ngọc KhánhTrường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)HCB 263/30019/598
Phạm Văn HạnhTrường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)HCB 234/30039/598
Vũ Phúc HoàngTrường Trung học phổ thông Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội (lớp 12)HCĐ 220/30048/598
2016Hàn QuốcPhan Đức Nhật MinhTrường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)HCV 226/3005/1695/29
Lê Quang TuấnTrường Trung học phổ thông Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội (lớp 11)HCB 156.38/30035/169
Trần Tấn PhátTrường Phổ thông Năng khiếu, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh (lớp 12)HCB 142.75/30040/169
Nguyễn Hy Hoài LâmTrường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học (lớp 11)HCĐ 131/30051/169
Nguyễn Việt ThắngTrường Trung học phổ thông chuyên Vĩnh Phúc (lớp 12)HCĐ 114.38/30055/169
Phạm Cao NguyênTrường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 11)HCĐ 105.8/30064/169
2017ÚcNguyễn Hy Hoài LâmTrường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học (lớp 12)HCB 130/30032/1657/30
Nguyễn Đình ĐạiTrường Trung học phổ thông chuyên Hà Tĩnh (lớp 12)HCB 127/30035/165
Phan Minh HoàngTrường Phổ thông Năng khiếu, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh (lớp 12)HCB 127/30035/169
Phạm Cao NguyênTrường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)HCB 127/30035/169
Nguyễn Diệp Xuân QuangTrường Trung học phổ thông chuyên Lý Tự Trọng (lớp 12)HCB 127/30035/169
Nguyễn KhánhTrường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 11)HCĐ 63/30068/169
2018Liên bang NgaPhạm Đức ThắngTrường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)HCV 165/30012/1873/31
Hoàng Xuân NhậtTrường Phổ thông Năng khiếu, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh (lớp 12)HCB 101/30031/187
Nguyễn KhánhTrường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)HCB 93/30041/187
Nguyễn Minh TùngTrường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 11)HCB 83/30045/187
Trịnh Hữu Gia PhúcTrường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa (lớp 11)HCB 83/30045/187
Nguyễn Hoàng Hải MinhTrường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)HCĐ 78/30049/187
Dương Quốc HưngTrường Trung học phổ thông chuyên Thăng Long - Đà Lạt (lớp 12)HCĐ 78/30049/187
2019Liên bang NgaBùi Hồng ĐứcTrường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 11)HCB 243/30022/2018/31
Nguyễn Minh TùngTrường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)HCB 233/30028/201
Vũ Hoàng KiênTrường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 11)HCB 203/30036/201
Thái Xuân ĐăngTrường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị (lớp 12)HCB 203/30036/201
Hoàng Phan Hữu ĐứcTrường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An (lớp 11)HCB 203/30036/201
Nguyễn Minh QuânTrường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên (lớp 12)HCB 203/30036/201
Trần Quốc ViệtTrường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định (lớp 12)HCB 203/30036/201
2020IndonesiaBùi Hồng ĐứcTrường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)HCV 300/3006/36
Vũ Hoàng KiênTrường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 12)HCB 247/300
Lê Quang HuyTrường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 11)HCB 247/300
Trần Quang ThànhTrường Trung học phổ thông Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội (lớp 12)HCB 210/300
Nguyễn Đình PhúcTrường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (lớp 11)HCB 200/300
Đào Quang Thái DươngTrường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú, Hải Phòng (lớp 12)HCĐ 177/300